Có 2 kết quả:
提心 tí xīn ㄊㄧˊ ㄒㄧㄣ • 提薪 tí xīn ㄊㄧˊ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
worry
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to receive a raise in salary
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0