Có 2 kết quả:

提心 tí xīn ㄊㄧˊ ㄒㄧㄣ提薪 tí xīn ㄊㄧˊ ㄒㄧㄣ

1/2

tí xīn ㄊㄧˊ ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

worry

tí xīn ㄊㄧˊ ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to receive a raise in salary